Bauxite Raymond Mill chủ yếu bao gồm quạt, lốc xoáy thành phẩm, máy phân tích, ống dẫn khí, cánh quạt, giá đỡ, vòng mài, vỏ, dây dẫn vào, v.v. Khi nghiền nguyên liệu bô-xit, mỗi thành phần đóng một vai trò lớn hơn, và nguyên …
– xay, tán, nghiền =to grind corn into flour+ xay lúa mì thành bột – mài, giũa =to grind a knife+ mài dao =to grind diamonds+ mài kim cương – xát, nghiền =to grind one's teeth [together]+ nghiến răng =the ship grinding on the rocks+ tàu sạt vào những tảng đá
Planetary Mill Giá - aquablue.co.in. camno3 bi ball mill . ball mills plaary - hotelgalaxy. Ball mill - Wikipedia, the free encyclopedia The ball mill is used for grinding, Aside from common ball mills there is a second type of ball mill called a planetary ball mill Planetary ball mills are .
nghiền vụnclosed-circuit grinding: nghiền vụn mạch khép kínfine grinding: sự nghiền vụn mài giũa ràgrinding powder: bột rà máygrinding unit: bộ phận rà
Grinding mill là gì: máy mài (sắc), máy nghiền, máy nghiền thô, phân xưởng rèn, máy nghiền, Địa chất: máy nghiền, máy xay, cement grinding mill, nhà máy nghiền xi măng, cement grinding mill, máy nghiền...
máy mài bi. những gì là máy mài bi. máy mài bóng đúc sử dụng cát phủ trong công nghệ khoang khuôn kim loại. máy mài bi Được sử dụng để sản xuất bóng nghiền từ dia 40mm đến dia 150mm. Bóng mài đúc này được sử dụng rộng rãi trong ngành khai thác mỏ, nhà máy xi măng, nhà máy điện, v.v. Chế độ điều khiển là ...
Máy ép/ Xay/ Hút CN, Linh kiện, Vật tưDAEGA POWDER SYSTEMS – KOREA là công ty 45 năm tiêu biểu của Hàn Quốc, dẫn đầu trong việc chuyên sản xuất, chế tạo các loại máy nghiền công nghiệp (Milling/Grinding/Pulve - Tin đăng ID: 2585549
CRUSHING AND GRINDING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch. Kết quả: 118, Thời gian: 0.0695. Crushing and grinding. nghiền và nghiền nghiền và mài. nghiền và nghiền 0. Mặt sau. crushing and grinding. nghiền và mài 0.
grind (grīnd) v. ground (ground), grind·ing, grinds v.tr. 1. a. To reduce to small bits or crush to a fine powder: grind wheat into flour; grind coffee beans. b. To shape, sharpen, or refine with friction: grind scissors to a fine edge; grind lenses for eyeglasses. 2. To rub (two surfaces) together harshly; gnash: grind one's teeth. 3. To bear down on ...
Grinding là gì: / ´graindiη /, Tính từ: (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít, Cơ - Điện tử: sự mài, sự nghiền, sự xay, Xây dựng: mài...
grind Significado, definición, qué es grind: 1. to make something into small pieces or a powder by pressing between hard surfaces: 2. to rub…. Aprender más.
grind /graind/ danh từ sự xay, sự tán, sự nghiền sự mài tiếng nghiến ken két (nghĩa bóng) việc làm cực nhọc đều đềuthe daily grind: việc làm hàng ngày cuộc đi dạo để tập luyện lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào …
offhand grinding. sự mài bóng bằng tay. sự mài nghiền. cylindrical grinding. sự mài nghiền hình trụ. sự mài sắc. sự nghiền. additional grinding. sự nghiền chất phụ gia.
chất lượng cao Máy nghiền bột khoai tây siêu mịn, máy nghiền ớt khô tốc độ cao từ Trung Quốc, Hàng đầu của Trung Quốc dry chilli grinding machine Sản phẩm, với kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ultra fine powder grinder nhà máy, sản xuất chất lượng cao …
Giải thích EN: Any of various devices used for the gradual breakup of substances, such as ore or coal, into fine powder; one type consists of two steel cages that move in opposite directions, and another type consists of a rotor with closely spaced hammers running inside a screen enclosure. máy nghiền ( kiểu) sàng.
with a sound of grinding. The train came to a grinding stop.,, 2. severe. grinding poverty.,, ˈgrindstone noun. a wheel-shaped stone against which knives are sharpened as it turns. ;, grind down. to crush. She was ground down by poverty.,, grind up. to grind into powder or small pieces. This machine grinds up rocks ...
- - Bi nghiền và các hàng hóa tương tự dùng cho máy nghiền - - Grinding balls and similar articles for mills: 73261900 - - Loại khác - - Other: 732620 - Sản phẩm bằng dây sắt hoặc thép: - Articles of iron or steel wire: 73262050 - - Lồng nuôi gia cầm và loại tương tự - - Poultry cages and the like: 73262060
HoangLinhie chuyên cung cấp các loại máy nghiền chính hãng, chất lượng cao: Máy nghiền bi, Máy nghiền đứng, Máy nghiền con lăn, Máy nghiền tác động…. Đây là thiết bị được sử dụng để giảm kích thước hoặc thay đổi hình thức của vật liệu.
powder Từ điển Collocation. powder noun . ADJ. fine | chilli, cocoa, coffee, curry, milk | baking | soap, washing | baby, face, talcum . VERB + POWDER grind sth into The seeds are ground into a fine powder before use.| dust sth with, sprinkle on Before the photo dries, the image is dusted with a special powder.| dab on, put on She quickly dabbed some powder on her cheeks.
to grind mài · nghiền · xay xem thêm (+1) Ví dụ Thêm Gốc từ "But we must keep the mill grinding if I'm to have enough to make a loaf for dinner." Nhưng mình phải nghiền liên tục nếu muốn có đủ để làm bánh cho một bữa ăn. Literature
For example, the grinding of materials, or the dumping of dried powder materials. Ví dụ, nghiền nguyên vật liệu hay thu gom nguyên liệu bột khô. ted2019. Later, due to a superstition that the bricks from the tower could repel illness or prevent miscarriage, many people stole bricks from the tower to grind into powder.
xay, tán, nghiền. to grind corn into flour: xay lúa mì thành bột; mài, giũa. to grind a knife: mài dao; to grind diamonds: mài kim cương; xát, nghiền. to grind one's teeth [together]: nghiến răng; the ship grinding on the rocks: tàu sạt vào những tảng đá; …
Máy nghiền và tách hạt đậu nành nhỏ Soybean Rice Grinding & Separating Machine is suitable Máy nghiền và tách hạt đậu nành thích different kinds of hammer mill used for grinding maize straw, sorghum stalk, rice straw, beanstalk, wheat straw and other grain straw.
to grind away. ( + at) làm cật lực, làm tích cực. Học tập cần cù; học gạo. to grind down. xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát. Hành hạ, áp bức. to …
chất lượng cao Máy nghiền bằng thép không gỉ Mikro, Máy nghiền mịn ACM công nghiệp siêu mịn từ Trung Quốc, Hàng đầu của Trung Quốc food pulverizer machine Sản phẩm, với kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt stainless steel pulverizer nhà máy, sản xuất chất lượng cao stainless steel pulverizer các sản phẩm.
Mài nghiền là thuật ngữ dùng để mô tả một chuỗi các hoạt động giúp hoàn thiện bề mặt vật liệu bằng việc cọ xát bề mặt cần mài với mặt phẳng của tấm Lapping dưới sự hỗ trợ của bột mài ở tốc độ thấp. Khi đó bột mài sẽ đóng vai trò cắt bề mặt làm ...
Máy nghiền đứng GKLM để chế biến máy nghiền đứng vôi sống phù hợp để đầu tư dài hạn cho nhu cầu công suất lớn, sản lượng bột vôi sống từ 80 mesh đến 400 mesh là hơn 40 tấn mỗi giờ Máy nghiền đứng GKLM là một lựa chọn rất tốt.
Grinding machine là gì: Danh từ: máy mài, đá mài sắc, máy đánh bóng, máy mài, máy mài sắc, máy nghiền, máy giã, mosaic-floor grinding machine, máy đánh bóng sàn ghép mảnh, circular grinding machine, máy nghiền...
nghiền verb For example, the grinding of materials, or the dumping of dried powder materials. Ví dụ, nghiền nguyên vật liệu hay thu gom nguyên liệu bột khô. FVDP Vietnamese-English Dictionary mài verb en to remove material by rubbing with an abrasive surface We're not using the appendix anymore, or grinding bone with our wisdom teeth.
mill 1 (mĭl) n. 1. a. A building equipped with machinery for grinding grain into flour or meal. b. A device or mechanism that grinds grain. 2. a. A building or farm equipped with machinery that presses or grinds fruit to extract the juice: a cider mill. b. A device or machine used to extract juice from fruit. 3. A machine or device that reduces a solid ...
A máy nghiền là thiết bị phá vỡ vật liệu rắn thành các mảnh nhỏ hơn bằng cách mài, nghiền hoặc cắt. comminution như vậy là một hoạt động đơn vị quan trọng trong nhiều quy trình . Có nhiều loại máy xay khác nhau và nhiều loại vật liệu được chế biến trong đó.
universal cutter and tool grinding machine: máy mài dao và công cụ vạn năng. universal grinding machine: máy mài vạn năng (máy mài tròn ngoài) worm gear grinding machine: máy mài bánh vít. máy mài sắc. máy nghiền. circular grinding machine: máy nghiền tròn. cylindrical grinding machine: máy nghiền hình trụ ...
Dịch trong bối cảnh "WET BALL MILL" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "WET BALL MILL" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và …
Xay, tán, nghiền. to grind corn into flour — xay lúa mì thành bột; Mài, giũa. to grind a knife — mài dao to grind diamonds — mài kim cương; Xát, nghiền, nghiến. to grind one's teeth [together] — nghiến răng the ship grinding on the rocks — tàu sạt vào những tảng đá
Product - Changsha Deco Equipment Co.,Ltd. Lab Roller Jar Mill 4*5L. This product is used for sample experiments with the purpose of grinding, mixing and homogenizing,can grind sample to 300-500 mesh. Add to Inquiry. Vertical Mini Laboratory Planetary Ball Mill 0.4L.
grind /graind/ danh từ sự xay, sự tán, sự nghiền sự mài tiếng nghiến ken két (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đềuthe daily grind: công việc hằng ngày cuộc đi bộ để tập luyện lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào …
grind /graind/ danh từ sự xay, sự tán, sự nghiền sự mài tiếng nghiến ken két (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đềuthe daily grind: công việc hằng ngày cuộc đi bộ để tập luyện lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào (từ Mỹ,nghĩa ...
Bản quyền © 2022.CONFIA Đã đăng ký Bản quyền.sitemap